Báo giá sàn gỗ công nghiệp – Giá mới 2020 bao gồm công lắp
Báo giá sàn gỗ công nghiệp giá đảm bảo cạnh tranh nhất thị trường, với dịch vụ bảo hành và chính sách ưu đãi cho thi công tại Hà Nội, tiết kiệm tối đa.
Qua bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp dưới đây, chúng tôi hi vọng bạn sẽ có được quyết định phù hợp với nhu cầu và tài chính của mình.
Chuyên mục
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Việt Nam
STT | THƯƠNG HIỆU | PHÂN LOẠI | ĐƠN GIÁ |
1 | Savi | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
150.000
180.000 |
2 | Wilson | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
150.000
195.000 |
3 | Galamax | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
150.000
195.000 |
4 | Redsun | Độ dày 8mm | 150.000 |
5 | Liberty | Độ dày 12mm | 180.000 |
6 | Winmart | Độ dày 12mm | 205.000 |
7 | Kansas | Độ dày 12mm | 320.000 |
8 | Newsky | Cốt trắng D độ dày 8mm
Cốt trắng EA dộ dày 12mm Cốt trắng K độ dày 12mm Cốt xanh S độ dày 12mm Cốt xanh U độ dày 12mm |
160.000
210.000 230.000 260.000 295.000 |
9 | Morser | Cốt xanh MC độ dày 8mm
Cốt xanh MF độ dày 12mm Cốt xanh MS độ dày 12mm Vân xương cá độ dày 12mm |
210.000
280.000 310.000 325.000 |
-
- Sàn gỗ Việt Nam chính hãng, chất lượng
- Bảo hành từ 15-25 năm
- Đội ngũ nhân viên lắp đặt dày dặn kinh nghiệm
- Xem mẫu, đo đạc miễn phí tại nhà
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Thái Lan
STT | THƯƠNG HIỆU | PHÂN LOẠI | ĐƠN GIÁ |
1 | Thaiflor | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
190.000
250.000 |
2 | Thaixin | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
210.000
275.000 |
3 | Thaistar | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
250.000
320.000 |
4 | Thaiever | Độ dày 8mm
Bản to độ dày 12mm Bản nhỏ độ dày 12mm |
230.000
290.000 335.000 |
5 | Chypong | Bản nhỏ độ dày 12mm | 330.000 |
6 | Thaione | Độ dày 8mm
Bản to độ dày 12mm Bản nhỏ độ dày 12mm |
220.000
290.000 340.000 |
7 | Thailux | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
210.000
280.000 |
- Cam kết sàn gỗ chính hãng
- Chế độ bảo hành từ 20-30 năm
- Đội ngũ nhân viên lắp đặt dày dặn kinh nghiệm
- Miễn phí xem mẫu, đo đạc tại gia
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Malaysia
STT | THƯƠNG HIỆU | PHÂN LOẠI | ĐƠN GIÁ |
1 | Inovar | Famili mã FV độ dày 8mm
Original mã TB và FR độ dày 8mm |
260.000
280.000 |
2 | Vario | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
330.000
520.000 |
3 | Masfloor | Collection mã BP, Luxury mã M độ dày 8mm
Smart Choice Wood Face mã NPV độ dày 8mm Collection mã BP, M độ dày 12mm Synchro độ dày 12mm |
250.000
260.000 370.000 480.000 |
4 | Lucsy | Độ dày 12mm | 400.000 |
5 | Robina | Độ dày 8mm
Bản to độ dày 12mm Bản nhỏ độ dày 12mm |
270.000
370.000 440.000 |
6 | Rainforest | Độ dày 8mmm
Bản to độ dày 12mm Bản nhỏ độ dày 12mm |
280.000
380.000 450.000 |
7 | Mangofloor | Độ dày 12mm | 430.000 |
8 | Janmi | Độ dày 8mm
Bản to độ dày 12mm Bản nhỏ độ dày 12mm |
280.000
380.000 470.000 |
9 | Fortune | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
280.000
460.000 |
10 | Urban | Bản to độ dày 8mm
Bản to độ dày 8mm Bản to độ dày 12mm Bản nhỏ độ dày 12mm Bản nhỡ độ dày 12mm |
240.000
260.000 340.000 440.000 460.000 |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Indonesia
STT | THƯƠNG HIỆU | PHÂN LOẠI | ĐƠN GIÁ |
1 | Jawa | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
195.000
295.000 |
2 | Cadino | Độ dày 12mm | 395.000 |
3 | Goldbal | Độ dày 12mm | 325.000 |
4 | Ecolux | Độ dày 12mm | 325.000 |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Đức
STT | THƯƠNG HIỆU | PHÂN LOẠI | ĐƠN GIÁ |
1 | Hornitex | Độ dày 8mm
Độ dày 10mm Độ dày 12mm |
405.000
465.000 550.000 |
2 | Egger | Bản pro độ dày 8mm
Bản aqua độ dày 8mm Độ dày 10mm Độ dày 12mm Bản xương cá độ dày 8mm |
385.000
445.000 485.000 585.000 545.000 |
3 | Charm Wood | Độ dày 8mm
Độ dày 12mm |
250.000
360.000 |
4 | Kronotex | Độ dày 8mm
Bản AM độ dày 10mm Độ dày 12mm Bản Mammut độ dày 12mm |
290.000
365.000 400.000 650.000 |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Singapore
STT | THƯƠNG HIỆU | PHÂN LOẠI | ĐƠN GIÁ |
1 | Supreme | Độ dày 12mm | 400.000 |
2 | Floorezt | Độ dày 12mm | 585.000 |
>>Xem thêm: Báo giá sàn gỗ công nghiệp chịu nước mới nhất hiện nay
Báo giá lắp đặt
Hotline: 0856.925.668